Có 2 kết quả:
工資 gōng zī ㄍㄨㄥ ㄗ • 工资 gōng zī ㄍㄨㄥ ㄗ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiền lương, tiền công
Từ điển Trung-Anh
(1) wages
(2) pay
(3) CL:個|个[ge4],份[fen4],月[yue4]
(2) pay
(3) CL:個|个[ge4],份[fen4],月[yue4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền lương, tiền công
Từ điển Trung-Anh
(1) wages
(2) pay
(3) CL:個|个[ge4],份[fen4],月[yue4]
(2) pay
(3) CL:個|个[ge4],份[fen4],月[yue4]
Bình luận 0