Có 2 kết quả:

工資 gōng zī ㄍㄨㄥ ㄗ工资 gōng zī ㄍㄨㄥ ㄗ

1/2

Từ điển phổ thông

tiền lương, tiền công

Từ điển Trung-Anh

(1) wages
(2) pay
(3) CL:個|个[ge4],份[fen4],月[yue4]

Từ điển phổ thông

tiền lương, tiền công

Từ điển Trung-Anh

(1) wages
(2) pay
(3) CL:個|个[ge4],份[fen4],月[yue4]